Giới từ Italiana-Pháp-Tây Ban Nha-Bồ Đào Nha
- Thứ năm - 20/12/2012 02:54
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Định nghĩa: Giới từ là từ loại chỉ sự liên quan giữa các từ loại trong cụm từ, trong câu. Những từ thường đi sau giới từ là tân ngữ (Object), Cụm danh từ ... hoặc phân từ (trong tiếng Anh được gọi là Verb + ing).
Ví dụ:
Trường hợp a:
Tiếng Anh: I went into the room
Tiếng Pháp: J'entre dans la salle
Tiếng Ý: Io andai nella stanza
Tây Ban Nha: yo entré en la habitación
Bồ Đào Nha: Eu fui para o quarto
Tiếng Việt: Tôi đi vào trong phòng
Trường hợp b:
Tiếng Anh: I was sitting in the room at that time
Tiếng Pháp: J'étais assis dans la salle à ce moment
Tiếng Ý: Io ero seduto nella stanza in quel momento
Tây Ban Nha: Yo estaba sentado en la sala en ese momento
Bồ Đào Nha: Eu estava sentado na sala naquele momento
Tiếng Việt: Tôi đã ngồi trong phòng đúng giờ
Ta thấy rõ, ở ví dụ a., "the room" là tân ngữ của giới từ "into". Ở ví dụ b có 2 Giới từ, "the room" là tân ngữ của giới từ "in". Và 'at' là giới từ của 'that time'
Chú ý: Cần phân biệt được trạng từ và giới từ, vì thường khi một từ có hai chức năng đó (vừa là trạng từ và giới từ). Điều khác nhau cơ bản là Trạng từ thì không có tân ngữ theo sau. Hãy xét các câu sau đây:
Ví dụ:
1. Please, come in. It's raining. (Trạng từ); 'in' ở đây không phải là giới từ mà là trạng từ
We are in the small room. (Giới từ); vì tân ngữ của "In" là "The room"
2. He ran down quickly. (Trạng từ) - vì "quickly" không phải là tân ngữ của "down"; nó chỉ là trạng từ chỉ cách thức mà thôi.
3. My dictionary is on the desk. (Giới từ) - vì nó liên kết với tân ngữ: (the desk).
Dựa vào những ví dụ từ tiếng Anh nói trên, trước hết hãy lướt qua vài Giới từ cơ bản trong tiếng Pháp, Ý, Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha như dưới đây:
Dưới đây liệt kê một số Giới từ có chức năng tương đương nhau trong các Ngôn ngữ nói trên:
Tiếng Pháp | Tiếng Ý | Tây Ban Nha | Bồ Đào Nha | Tiếng Việt |
pour | per | para | para | để, cho, đối với |
per | per | por | por | phần trăm |
par | da | por | por | bằng/bởi |
de | di | de | de | của, từ... |
à | a | a | para | đến, tại, tới... |
avec | con | con | com | và, với |
Trên đây chỉ minh họa vài Giới từ cơ bản mà các Ngôn ngữ đều có cùng nghĩa như nhau...
Trong đó khi sử dụng các Giới từ này nếu đi kèm các Danh từ hoặc các Mạo từ khác thì sẽ có những biến đổi như sau:
Trong tiếng Pháp, nếu Giới từ 'de' đi cùng với Mạo từ 'le' thì biến thành 'du', nếu đi với 'les' thì biến thành 'des' như dưới đây:
Đối với tiếng Bồ Đào Nha cũng có sự chập-tắt giữa các Giới từ và Mạo từ như dưới đây:
de + o = do, de + a = da, de + os = dos, de + as = das
a + o = ao, a + os = aos, a + a = à, a + as = às
em + o = no, em + os = nos, em + a = na, em + as = nas
em + um = num, em + uma = numa, em + uns = nuns, em + umas = numas
por + o = pelo, por + a = pela, por + os = pelos, por + as = pelas
Trong tiếng Tây Ban Nha, một số Giới từ đi với các Mạo từ cũng sẽ được viết chập-tắt như dưới đây:
Về cơ bản, mỗi Ngôn ngữ có số lượng Giới từ không giống nhau và cách sử dụng cũng không giống nhau vì có những Giới từ rất nhiều nghĩa và có thể được sử dụng cho rất nhiều tình huống khác nhau nhưng với nghĩa khác nhau...