Ngôi/giống/số | Tiếng Pháp | Tiếng Italia | Tây Ban Nha | Bồ Đào Nha | Tiếng Việt |
Ngôi 1-số ít | Je | io | yo | eu | tôi |
Ngôi 2 | Tu | tu | tú | tu | bạn |
Ngôi 3 (đực) | il | egli | él | ele | anh ấy |
Ngôi 3 (cái) | elle | lei | ella | ela | chị ấy |
Ngôi 1-số nhiều | Nous | noi | nosotros/nosotras | nós | chúng tôi |
Ngôi 2 | Vous | voi | vosotros/vosotras | vós | Các bạn |
Ngôi 3 | ils/elles | essi/loro | ellos/ellas | eles/elas | các ông ấy/các cô ấy/họ |
Ngôi/giống/số | Nhóm Động từ với tận cùng là 'ar' Ví dụ: Acabar (chấm dứt) | Nhóm Động từ 'với tận cùng là 'er' Ví dụ: Responder | Nhóm Động từ với tận cùng là 'ir' Ví dụ: Descubrir | Ghi chú |
Ngôi 1-số ít | Yo acabo | respondo | descubro | |
Ngôi 2-ngang hàng | Tu acabas | respondes | descubres | |
Ngôi 2-Lịch sự | Usted acaba | responde | descubre | Ngôi 2 lịch sự số ít chia giống ngôi 3 số ít |
Ngôi 3-đực | Él acaba | responde | descubre | |
Ngôi 3-cái | Ella acaba | responde | descubre | |
Ngôi 1-số nhiều | nosotros acabamos | respondemos | descubrimos | |
Ngôi 2 | vosotros acabáis | respondéis | descubrís | |
Ngôi 2-Lịch sự | Ustedes acaban | responden | descubren | Ngôi 2 Lịch sự số nhiều chia giống ngôi 3 số nhiều |
Ngôi 3 | Ellos/Ellas acaban | responden | descubren |
Ngôi/giống/số | Động từ tận cùng là ‘ar’ Ví dụ: falar (nói) | Động từ tận cùng là ‘er’ Ví dụ: beber (uống) | Động từ tận cùng là ‘ir’ Ví dụ: partir (đi) | Ghi chú |
Ngôi 1-số ít | falo | bebo | Parto |
|
Ngôi 2 | falas | bebes | Partes |
|
Ngôi 3-đực/cái | fala | bebe | Parte |
|
Ngôi 1-số nhiều | falamos | bebemos | Partimos |
|
Ngôi 2 | falais | bebeis | Partis |
|
Ngôi 3 | falam | bebem | Partem |
|
| Động từ Nhóm 1 Kết thúc là ‘er’ Ví dụ: parler (nói) | Động từ Nhóm 2 Kết thúc là ‘ir’ Ví dụ: finir (xong) | Động từ Nhóm 3 | ||
Kết thúc là ‘ir’ Ví dụ: sentir (ngửi) | Kết thúc là ‘oir’ Ví dụ: recevoir (nhận) | Kết thúc là ‘re’ Ví dụ: rendre (trả) | |||
Ngôi 1-số ít | parle | finis | sens | reçois | rends |
Ngôi 2 | partles | finis | sens | reçois | rends |
Ngôi 3-đực/cái | parle | finit | sent | reçoit | rend |
Ngôi 1-số nhiều | parlons | finissons | sentons | recevons | rendons |
Ngôi 2 | parlez | finissez | sentez | recevez | rendez |
Ngôi 3 | parlent | finissent | sentent | reçoivent | rendent |
Ngôi/giống/số | Tiếng Ý | Tiếng Pháp | Tây Ban Nha | Bồ Đào Nha | ||
Essere | Être | Ser | Estar | Ser | Estar | |
Ngôi 1-số ít | sono | suis | soy | estoy | sou | estou |
Ngôi 2 | sei | es | eres | estás | es | estás |
Ngôi 3-đực/cái | è | est | es | está | é | está |
Ngôi 1-số nhiều | siamo | sommes | somos | estamos | somos | estamos |
Ngôi 2 | siete | êtes | sois | Estáis | sois | estais |
Ngôi 3 | sono | sont | son | están | são | estão |
Ngôi/giống/số | Tiếng Ý | Tiếng Pháp | Tây Ban Nha | Bồ Đào Nha |
avere | avoir | tener | ter | |
Ngôi 1-số ít | ho | ai | tengo | tenho |
Ngôi 2 | hai | as | tienes | tens |
Ngôi 3-đực/cái | ha | a | tiene | tem |
Ngôi 1-số nhiều | abbiamo | avons | tenemos | temos |
Ngôi 2 | avete | avez | tenéis | tendes |
Ngôi 3 | hanno | ont | tienen | têm |
Ngôi/giống/số | Động từ tận cùng là ‘-are’ Ví dụ: amare (yêu) | Động từ tận cùng là ‘-ere’ Ví dụ: leggere (đọc) | Động từ tận cùng là ‘-ire’ Ví dụ: finire (kết thúc) |
Ngôi 1-số ít | amo | leggo | finisco |
Ngôi 2 | ami | leggi | finisci |
Ngôi 3-đực/cái | ama | legge | finisce |
Ngôi 1-số nhiều | amiamo | leggiamo | finiamo |
Ngôi 2 | amate | leggete | finite |
Ngôi 3 | amano | leggono | finiscono |
Tác giả bài viết: Dr Trần Phúc Ánh
Lưu ý: Các bài viết trên in lại các trang web hoặc các nguồn phương tiện truyền thông khác không xác định nguồn http://tri-heros.net là vi phạm bản quyền
Những tin cũ hơn